Truy quét đường dây dược phẩm giả xuyên quốc gia
Chiến dịch Pangea XVII huy động hơn 90 quốc gia phối hợp truy quét mạng lưới thuốc giả hoạt động xuyên biên giới. Hàng chục triệu đơn vị dược phẩm không phép bị thu giữ và hàng trăm nghi phạm bị bắt, phơi bày quy mô đáng lo ngại của thị trường dược phẩm toàn cầu.
Mạng lưới khổng lồ
Chiến dịch trấn áp quy mô lớn mang tên Operation Pangea XVII, triển khai từ cuối năm 2024 đến giữa năm 2025 đã phơi bày một bức tranh toàn cảnh về hoạt động mua bán thuốc giả và thuốc không phép trên phạm vi toàn cầu. Đằng sau những giao dịch trực tuyến tưởng như vô hại và những kiện hàng len lỏi qua biên giới là một mạng lưới tội phạm vận hành theo cách thức có tổ chức, sử dụng cả các tuyến vận chuyển truyền thống lẫn những nền tảng số để che giấu nguồn gốc hàng hóa. Đây cũng là một trong những chiến dịch quy mô nhất do Interpol điều phối trong hơn một thập kỷ, tập hợp lực lượng chức năng của hơn 90 quốc gia cùng tham gia.
Từ các nguồn dữ liệu được chia sẻ, lực lượng chức năng đã tiến hành hàng nghìn lượt kiểm tra tại cảng biển, sân bay, kho bãi và những điểm lưu trữ hàng hóa có dấu hiệu bất thường. Cùng lúc, các đơn vị điều tra rà soát thông tin từ hồ sơ truy nã quốc tế, dữ liệu hải quan, hệ thống giám sát dược phẩm và các nền tảng giao dịch trực tuyến.
Những bằng chứng thu thập được cho thấy mức độ phổ biến đáng lo ngại của dược phẩm bất hợp pháp: 769 đối tượng bị bắt giữ, hơn 50 triệu đơn vị thuốc bị thu giữ, với tổng giá trị ước tính khoảng 65 triệu USD. Theo các báo cáo liên quan, phần lớn số sản phẩm này bị xác định là không có giấy phép lưu hành, không đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc chứa thành phần không khớp với thông tin công bố.
Các lực lượng tham gia chiến dịch ghi nhận sự gia tăng đáng kể của các điểm tập kết thuốc giả tại kho mô phỏng hợp pháp, cơ sở lưu trữ hàng tiêu dùng, thậm chí trong khu vực cải huấn. Tại Australia, cơ quan quản lý y tế đã tịch thu hơn 5 triệu đơn vị thuốc không phép trong chiến dịch kiểm tra diện rộng, tập trung vào các nhóm thuốc tác động lên hệ thần kinh, steroid và các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe vốn đang được tiêu thụ mạnh trên nền tảng trực tuyến. Con số lớn bất thường này phản ánh tốc độ mở rộng của mạng lưới cung ứng, đồng thời cho thấy mức độ linh hoạt của các đối tượng khi nhanh chóng điều chỉnh nguồn hàng theo nhu cầu người dùng.
Đáng chú ý, nếu những năm trước, thuốc giả chủ yếu tập trung vào các sản phẩm điều trị chuyên biệt hoặc nhóm tăng cường sinh lý, thì trong chiến dịch lần này, lực lượng chức năng ghi nhận sự xuất hiện dày đặc hơn của thuốc thần kinh, thuốc cai nghiện, thuốc trị tiểu đường và nhiều loại thực phẩm bổ sung chưa được kiểm soát. Theo các chuyên gia, sự dịch chuyển này có thể xuất phát từ nhu cầu ngày càng tăng đối với các loại thuốc hỗ trợ giấc ngủ, tâm lý và sức khỏe tinh thần - những sản phẩm dễ bị lợi dụng do người dùng thường có xu hướng tìm mua nhanh qua mạng khi gặp áp lực công việc, stress hoặc mất ngủ kéo dài.
Sự pha trộn giữa các mặt hàng truyền thống và các thuốc tác động lên tâm thần, thần kinh cho thấy mức độ rủi ro mới của thị trường “ngầm” dược phẩm: chỉ cần một dòng sản phẩm trở nên phổ biến hoặc được lan truyền rộng trên mạng xã hội, các đối tượng có khả năng tái sản xuất ngay lập tức, không qua kiểm soát và sẵn sàng đưa vào kênh phân phối ẩn danh. Điều này đặt ra thách thức lớn hơn cho cơ quan thực thi pháp luật khi theo dõi, xử lý và ngăn chặn nguồn cung ngày càng biến hóa, mở rộng và khó nhận diện.
Quá trình vận chuyển qua nhiều tầng trung gian cũng khiến công tác truy xuất nguồn gốc trở nên phức tạp. Một số kiện hàng bị phát hiện được chia nhỏ, gửi qua nhiều nước trước khi đến điểm đích nhằm làm mờ dấu vết. Không ít trường hợp, thuốc giả được cất giấu chung với hàng tiêu dùng hợp pháp để giảm khả năng bị kiểm tra. Điều này buộc lực lượng chức năng phải mở rộng phạm vi kiểm soát, đồng thời tăng cường trao đổi dữ liệu theo thời gian thực để nắm diễn biến trên từng tuyến vận chuyển.
Operation Pangea XVII được đánh giá là chiến dịch có tính phối hợp cao khi các cơ quan thực thi pháp luật, đơn vị quản lý dược và cơ quan y tế của các nước liên tục chia sẻ thông tin, từ đó rút ngắn thời gian xác định các điểm trung chuyển, đối tượng nghi vấn và xu hướng dịch chuyển của mạng lưới. Sự hỗ trợ qua hệ thống cảnh báo dược phẩm của Interpol đóng vai trò then chốt, giúp phân tích nhanh các mẫu thuốc bị thu giữ và phát hiện các dấu hiệu khác thường trong chuỗi cung ứng.
Những dữ liệu điều tra cũng cho thấy mạng lưới bị triệt phá không hoạt động đơn lẻ mà được cho là chia thành nhiều nhóm nhỏ, mỗi nhóm đảm nhiệm một khâu khác nhau như dựng trang bán hàng, quảng bá, tiếp nhận đơn, vận chuyển và phân phối. Cấu trúc linh hoạt này khiến chúng dễ thay đổi phương thức khi bị phát hiện, là lý do chiến dịch kéo dài suốt sáu tháng - dài hơn nhiều so với thông lệ trước đây. Mặc dù vậy, kết quả thu được khẳng định hiệu quả của sự phối hợp đa quốc gia trong bối cảnh tội phạm dược phẩm ngày càng tận dụng đồng thời cả kẽ hở quản lý dược và môi trường giao dịch số.
Hiểm họa tiềm ẩn
Những kết quả được công bố sau chiến dịch phối hợp toàn cầu cho thấy bức tranh đáng lo ngại về quy mô và mức độ nguy hiểm của nạn thuốc giả, thuốc kém chất lượng và thuốc không phép. Các đường dây sản xuất, vận chuyển và phân phối mặt hàng này hoạt động theo mô hình tội phạm có tổ chức, xuyên biên giới, lợi dụng những khoảng trống trong quản lý dược phẩm ở nhiều quốc gia để len lỏi vào thị trường phi chính thức.
Báo cáo chung của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) và Văn phòng Liên hợp quốc về phòng chống ma túy và tội phạm công bố giữa năm 2025 đã đưa ra cảnh báo đặc biệt: trong gần một thế kỷ qua, hàng nghìn nạn nhân, phần lớn là trẻ em đã tử vong do sử dụng thuốc bị pha tạp chất công nghiệp độc hại hoặc nhiễm hóa chất ngoài danh mục an toàn. Theo các phân tích được công bố, nhiều trường hợp tử vong liên quan đến việc tội phạm sử dụng nguyên liệu rẻ, dễ mua trên thị trường tự do, thay thế tá dược y tế bằng hóa chất công nghiệp nhằm tiết kiệm chi phí sản xuất.
WHO cho biết diethylene glycol và ethylene glycol - hai hóa chất vốn không được phép sử dụng trong dược phẩm do khả năng gây độc lên thận và hệ thần kinh đã bị phát hiện trong một số lô thuốc dạng siro, thuốc giảm ho, thuốc giảm sốt cho trẻ em tại nhiều nước trong hai năm gần đây.
Khi được đưa vào cơ thể, những hóa chất này có thể gây triệu chứng ngộ độc cấp, dẫn đến suy đa cơ quan, thậm chí tử vong. Kết luận được WHO công bố cho thấy sự trùng lặp về mẫu phân tích tại nhiều quốc gia, cho thấy nguồn cung nguyên liệu hoặc nhà xưởng sản xuất đang có vấn đề nghiêm trọng về kiểm soát chất lượng.
Theo đánh giá của các cơ quan y tế, hậu quả của việc sử dụng thuốc giả không chỉ dừng lại ở việc “không chữa được bệnh”. Một số trường hợp có thể dẫn đến ngộ độc cấp, tổn hại sức khỏe nghiêm trọng hoặc làm kéo dài quá trình điều trị. Đối với nhóm thuốc kháng sinh và thuốc điều trị bệnh mãn tính, việc sử dụng sản phẩm không đúng hoạt chất hoặc sai hàm lượng còn có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, gây khó khăn cho quá trình chẩn đoán và điều trị về sau, đồng thời làm tăng chi phí y tế và áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Một vấn đề lớn khác được WHO và các cơ quan thực thi pháp luật nhấn mạnh là sự dịch chuyển mạnh mẽ của thị trường dược phẩm chợ đen sang môi trường trực tuyến. Các mạng xã hội, nền tảng thương mại điện tử, dịch vụ nhắn tin mã hóa và những website ẩn danh trở thành công cụ quảng bá, giao dịch và phân phối hàng hóa. Khi một tài khoản hoặc trang web bị chặn, các đối tượng lập tức chuyển sang nền tảng mới, thay đổi tên gọi, mã QR, mẫu bao bì hoặc danh mục sản phẩm. Chu trình này liên tục tái diễn, khiến công tác kiểm soát trở nên đặc biệt khó khăn.
Thách thức càng lớn hơn đối với những quốc gia chưa có hệ thống quản lý dược phẩm hoàn thiện hoặc chưa có năng lực kiểm nghiệm sau lưu hành. Việc kiểm soát nguyên liệu đầu vào, như hoạt chất, dung môi và tá dược, cũng gặp nhiều khó khăn khi chưa áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc nghiêm ngặt. Chỉ cần thay đổi bao bì, dán nhãn mới hoặc luân chuyển qua một nước trung gian, các đường dây đã có thể che giấu nguồn gốc thực sự của sản phẩm.
Dữ liệu từ một số cuộc điều tra cho thấy khả năng tồn tại các “đường dây nguyên liệu” chuyên cung cấp hóa chất công nghiệp giá rẻ cho các cơ sở sản xuất thuốc chui ở những khu vực thiếu kiểm soát. Khi không được giám sát chặt chẽ, những nguyên liệu này có thể tiếp tục được pha trộn vào thuốc giả rồi phân tán vào thị trường tiêu dùng.
Trong khi đó, nhu cầu sử dụng thuốc trên toàn cầu tiếp tục tăng mạnh do dân số đông, áp lực bệnh tật gia tăng và xu hướng tìm đến các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm chức năng. Chính nhu cầu lớn này vô tình tạo ra điều kiện để thị trường thuốc giả bùng phát. Chỉ cần một mẫu bao bì được thiết kế tinh vi, một quảng cáo trên mạng hoặc lời giới thiệu qua truyền miệng, nhiều người tiêu dùng sẵn sàng bỏ qua khâu kiểm chứng chất lượng.
Trước tình hình này, một số quốc gia đã bắt đầu siết chặt quản lý. Tại Bắc Ireland (Vương quốc Anh), lực lượng chức năng thu giữ hơn 848.000 viên thuốc không phép, với giá trị ước tính khoảng 1,1 triệu bảng Anh. Các sản phẩm bị thu giữ bao gồm thuốc an thần, thuốc điều trị rối loạn lo âu, steroid, thuốc giảm cân và nhiều chế phẩm hỗ trợ sinh lý được rao bán trên mạng mà không có đơn kê hoặc tiêu chuẩn kiểm nghiệm. Giới chức Bắc Ireland cảnh báo rằng phần lớn các mặt hàng này được mua bán qua nền tảng trực tuyến hoặc kênh phân phối ẩn danh, không có bất kỳ quy trình thẩm định chất lượng nào.
Với lực lượng thực thi pháp luật, nhiệm vụ ngày càng phức tạp khi các đối tượng liên tục thay đổi cách thức hoạt động. Chúng có thể sử dụng kho hàng tạm thời, chia nhỏ lô hàng, ứng dụng công nghệ mã hóa để trao đổi thông tin, hoặc vận chuyển hàng qua nhiều quốc gia để làm mờ dấu vết. Ngay cả khi một mạng lưới bị triệt phá, các nhóm khác có thể nhanh chóng xuất hiện, tận dụng những kẽ hở mới hoặc dịch chuyển sang khu vực có sự kiểm soát lỏng lẻo hơn.
Tất cả những yếu tố trên cho thấy nạn thuốc giả không chỉ là vấn đề của ngành y tế mà còn là một thách thức về an ninh y tế, an ninh kinh tế và an ninh quốc gia. Cuộc chiến chống lại loại tội phạm này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan y tế, hải quan, cảnh sát, kiểm soát thị trường, các tổ chức quốc tế và sự cảnh giác của người dân. Nếu một mắt xích bị bỏ trống, các đường dây buôn bán thuốc giả sẽ tiếp tục tìm cách bám rễ và mở rộng.
Từ góc nhìn quản lý, những vụ việc liên tiếp bị phát hiện cho thấy hệ thống đang chịu áp lực lớn và đòi hỏi những biện pháp căn bản hơn, từ hoàn thiện pháp lý, củng cố tổ chức đến tăng cường giám sát và truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng. Nếu thiếu sự vào cuộc quyết liệt và liên tục, nguy cơ người dân tiếp tục sử dụng phải thuốc giả, thuốc kém an toàn sẽ luôn hiện hữu.
Thách thức đặt ra không dừng ở việc xử lý từng vụ việc riêng lẻ, mà là xây dựng một cơ chế phòng ngừa đủ mạnh để bịt kín các kẽ hở mà tội phạm lợi dụng. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng dược phẩm ngày càng phức tạp, việc duy trì hợp tác liên ngành, chia sẻ dữ liệu và cảnh báo sớm sẽ là yếu tố quyết định trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng trong những năm tới.