EU hướng tới hành lang cơ động quân sự thống nhất
Theo trang mạng geopolitica.info, Liên minh châu Âu (EU) đang nỗ lực hình thành một “Khu vực Schengen quân sự” nhằm tăng tốc độ và tính thống nhất trong di chuyển lực lượng quân sự, coi đây là điều kiện cốt lõi để duy trì uy tín chiến lược và khả năng răn đe của khối. Gói cơ động quân sự mới này tập trung vào việc hài hòa thủ tục, nâng cấp hạ tầng lưỡng dụng và thiết lập cơ chế khẩn cấp, đồng thời tăng cường phối hợp với NATO.
Khi các nước châu Âu liên tục thảo luận về phòng thủ tập thể, răn đe hạt nhân và tăng chi tiêu quốc phòng, Ủy ban châu Âu (EC) đã trình làng “Gói cơ động quân sự” đầy tham vọng. Mục tiêu là tạo nền tảng cho một dạng “Khu vực Schengen quân sự” vào năm 2027. Theo thông cáo báo chí chính thức, sáng kiến này nhằm loại bỏ các rào cản pháp lý đang cản trở việc triển khai nhanh quân đội và khí tài qua biên giới, thông qua một cơ chế cấp phép thống nhất áp dụng cho toàn bộ 27 quốc gia thành viên và một khuôn khổ khẩn cấp cho phép ưu tiên tiếp cận cơ sở hạ tầng chiến lược. Tầm nhìn tổng thể là đơn giản hóa tối đa việc triển khai lực lượng quân sự của châu Âu.
Mặc dù chủ yếu tập trung vào khía cạnh hậu cần, nhưng cơ động quân sự vẫn là trụ cột của uy tín chiến lược EU: Không có khả năng triển khai nhanh, ngay cả những chính sách quốc phòng chung hoàn chỉnh nhất cũng khó phát huy hiệu quả. Do đó, ngoài yếu tố kỹ thuật, gói cơ động quân sự lần này còn mang ý nghĩa chính trị quan trọng, là bước tiến mới trong nỗ lực củng cố vị thế chiến lược của liên minh.
Nâng cấp hạ tầng
Tính cơ động quân sự từng được nhấn mạnh trong Sách Trắng quốc phòng châu Âu công bố hồi tháng 3 năm nay. Tài liệu này khẳng định các kế hoạch cơ động quân sự không chỉ thiết yếu đối với an ninh của châu Âu mà còn đối với việc duy trì hỗ trợ dành cho Ukraine.
Nhiều tài liệu chiến lược khác cũng dự báo và chuẩn bị cho nội dung này, gồm Kế hoạch tái vũ trang châu Âu, Lộ trình sẵn sàng phòng thủ 2030, Kế hoạch hành động 2.0, Chiến lược dự trữ của EU và Cam kết về khả năng cơ động quân sự 2024. Gói cơ động quân sự được công bố vừa qua đánh dấu lần đầu tiên EU triển khai thực chất với các mục tiêu được nêu trong loạt tài liệu này. Đây cũng là phản hồi trực tiếp đối với yêu cầu của Hội đồng châu Âu hồi tháng 6/2025 về việc đẩy mạnh các đề xuất tăng cường cơ động quân sự.
Một thách thức trọng tâm là làm sao để lực lượng và trang thiết bị quân sự có thể di chuyển trong nội khối nhanh hơn, an toàn hơn và phối hợp hiệu quả hơn. Gói hỗ trợ mới, thông qua 4 chương mục chi tiết, hướng tới xây dựng một khu vực cơ động quân sự thống nhất của EU.
Bước đầu tiên là hài hòa quy định. Thông qua quy trình cấp phép quá cảnh thống nhất và thủ tục hải quan được đơn giản hóa, thời gian xử lý đối với các hoạt động di chuyển quân sự giữa các quốc gia thành viên sẽ được rút ngắn đáng kể. Cách làm này giúp khắc phục tình trạng thiếu thống nhất về pháp lý hiện nay, khi mỗi quốc gia vẫn áp dụng quy định riêng và cấp phép theo từng trường hợp, không phù hợp với yêu cầu triển khai nhanh trong thực tế tác chiến.
Tiếp theo, EU hướng đến tăng cường năng lực ứng phó khẩn cấp. Khuôn khổ khẩn cấp mới (EMERS) được đề xuất nhằm bảo đảm làn đường ưu tiên và quyền tiếp cận ngay lập tức các cơ sở hạ tầng trọng yếu trong khủng hoảng. Song song với đó, tài liệu đề cập tới việc thành lập các Nhóm đoàn kết - lực lượng chung về vận tải và hậu cần mà các nước thành viên có thể huy động khi thiếu năng lực triển khai.
Mô hình này chưa kế thừa các kinh nghiệm từ các sáng kiến dân sự như Nhóm bảo vệ dân sự châu Âu và Cơ chế dự trữ khẩn cấp của EU (ReseEU), giúp các nước bổ sung nhanh năng lực hậu cần còn thiếu, tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong các chiến dịch quân sự. Đây cũng là cách tiếp cận phù hợp với Chiến lược dự trữ của EU, vốn thúc đẩy hợp tác sâu hơn giữa các quốc gia, đơn giản hóa thủ tục và nâng cao khả năng vận tải xuyên biên giới.
Một nội dung quan trọng khác của gói là nâng cao khả năng chống chịu của hạ tầng giao thông chiến lược. Quy định mới đặt mục tiêu nâng cấp các hành lang cơ động chủ chốt của EU lên tiêu chuẩn “lưỡng dụng”, nghĩa là có thể phục vụ đồng thời cho cả nhu cầu quân sự và dân sự.
Các tuyến đường bộ, đường sắt, cầu và cảng sẽ được thiết kế hoặc điều chỉnh để chịu được tải trọng và tần suất khai thác của các hoạt động quân sự mà không làm gián đoạn giao thông dân sự. Bên cạnh đó, một bộ công cụ tăng cường khả năng chống chịu cũng được dựa vào, bao gồm các hướng dẫn nhằm bảo vệ hạ tầng chiến lược trước rủi ro vật lý và rủi ro kỹ thuật số.
Cuối cùng, gói cơ động quân sự được một cấu trúc quản trị mới ở cấp EU cùng với nhóm chuyên trách về cơ động quân sự và vai trò mở rộng của Ủy ban Quản lý mạng lưới giao thông xuyên châu Âu của EU (TEN-T) hỗ trợ trong giám sát, điều phối và thúc đẩy các hoạt động di chuyển xuyên biên giới. Đây là những yếu tố nhằm đảm bảo rằng các biện pháp được đề ra không chỉ dừng ở mức kỹ thuật, mà còn được triển khai thống nhất trên toàn bộ hệ thống của Liên minh.
Cơ động quân sự
Tính cơ động quân sự thường được xem là vấn đề thuần túy kỹ thuật liên quan đến cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, như được nhấn mạnh trong Sách Trắng quốc phòng châu Âu mới đây và Kế hoạch tái vũ trang châu Âu, đây thực chất là một trụ cột chiến lược đối với EU. Khả năng di chuyển quân, khí tài hạng nặng và vật tư thiết yếu nhanh chóng chính là yếu tố quyết định để các kế hoạch phòng thủ và răn đe trở nên đáng tin cậy, biến ý chí chính trị thành năng lực triển khai thực tế.
Trong Chiến lược dự trữ của EU và Kế hoạch hành động về cơ động quân sự 2.0, hậu cần được mô tả như một “yếu tố hỗ trợ chiến lược” vì nó rút ngắn thời gian phản ứng, tăng cường sự nhất quán trong các hoạt động chung và thu hẹp khoảng cách về thủ tục hạ tầng giữa các quốc gia thành viên. Ngược lại, hệ thống hậu cần rời rạc, do từng quốc gia tự xây dựng theo nhu cầu riêng, lại tạo ra thách thức lớn đối với tính liên kết của tổng thể năng lực châu Âu.
Chiến lược của NATO giai đoạn 2022-2023 tiếp tục tái khẳng định tầm quan trọng của việc tăng cường hợp tác giữa NATO và EU, trong đó khả năng cơ động quân sự là một ưu tiên lớn. Đây là yếu tố cốt lõi để bảo đảm năng lực răn đe và phòng thủ đáng tin cậy. NATO chỉ có thể răn đe hiệu quả nếu nhanh chóng huy động lực lượng quy mô lớn, kịp thời hỗ trợ các đồng minh dễ bị tổn thương và duy trì các chiến dịch lớn trong thời gian ngắn. Ở phương diện này, gói cơ động quân sự của EU trực tiếp đáp ứng yêu cầu “nâng cao khả năng sẵn sàng, khả năng phản ứng, triển khai, tích hợp và tương tác”.
Cho đến năm ngoái, NATO tiếp tục nhấn mạnh thông điệp này: Một chiến lược răn đe và phòng thủ đáng tin cậy không thể tách rời một hệ thống hậu cần đủ mạnh. Tại Hội nghị Thượng đỉnh NATO diễn ra ở Washington, tháng 7/2024, yêu cầu thiết lập các hành lang cơ động trên bộ, trên biển và trên không được nhấn mạnh như một ưu tiên cấp bách.
Hiện nay, vận tải quân sự - đặc biệt là đường sắt - vẫn bị cản trở bởi thủ tục hành chính thiếu thống nhất, yêu cầu cấp phép khác nhau và quy trình chưa được chuẩn hóa. Tầm quan trọng chiến lược của cơ động quân sự càng được làm rõ khi sự gắn kết giữa kế hoạch NATO và các công cụ của EU ngày càng sâu hơn.
Trong các cập nhật gần đây, NATO giới thiệu Mô hình lực lượng NATO, vốn đòi hỏi khả năng điều động quân đội ở quy mô lớn hơn và tốc độ nhanh hơn nhiều so với trước. Các kế hoạch này dựa trên năng lực tập trung nhanh chóng lực lượng và phương tiện khi xuất hiện mối đe dọa - điều mà NATO chỉ có thể thực hiện nếu hạ tầng dân sự của châu Âu được nâng cấp và điều chỉnh để tương thích với yêu cầu quân sự.
Khắc phục điểm nghẽn
Như đề xuất này, để đạt được mục tiêu nâng cao khả năng cơ động quân sự, EU vẫn phải khắc phục nhiều điểm yếu tồn tại từ lâu. Các trở ngại này có thể nhóm lại thành 3 loại chính: Cơ sở hạ tầng, thủ tục hành chính và yếu tố chính trị.
Về cơ sở hạ tầng, nhiều hành lang hiện nay chưa đủ khả năng chịu tải cho các phương tiện quân sự hạng nặng. Nhiều cầu, tuyến đường, đường sắt và công trình giao thông được thiết kế chủ yếu cho nhu cầu dân sự, nên không đáp ứng được yêu cầu về trọng tải và kích thước của khí tài quân sự. Về thủ tục, sự thiếu thống nhất trong cấp phép xuyên biên giới và các quy trình hành chính phức tạp khiến việc di chuyển quân sự bị trì hoãn. Cuối cùng, các yếu tố chính trị, vấn đề năng lượng hoặc tình trạng cả dân sự và quân sự cùng dùng chung hạ tầng giao thông, dẫn đến xung đột ưu tiên và nguy cơ gây gián đoạn hoạt động cơ động quân sự, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng.
Để xử lý những điểm nghẽn này, EC đưa ra một loạt biện pháp. Đối với hạ tầng, mạng lưới TEN-T sẽ được nâng cấp theo tiêu chuẩn lưỡng dụng với 4 hành lang ưu tiên, dự kiến triển khai ngay trong năm 2025. Ngân sách dành cho phát triển hạ tầng phục vụ mục đích quân sự cũng sẽ được tăng đáng kể trong các chu kỳ tài chính tiếp theo.
Về thủ tục hành chính, Cơ quan Quốc phòng châu Âu cùng các quốc gia thành viên đang thúc đẩy xây dựng các “thỏa thuận kỹ thuật” để chuẩn hóa quy trình cấp phép di chuyển xuyên biên giới, giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý.
Về phương diện chính trị và điều phối, EU đã đạt được những bước tiến trong chia sẻ thông tin kỹ thuật số, vận chuyển hàng hóa quá khổ bằng đường hàng không và phát triển các hệ thống máy bay thế hệ mới.
Song song với đó, Liên minh dự kiến ban hành các quy tắc chung nhằm bảo đảm quyền ưu tiên sử dụng mạng lưới vận tải cho lực lượng quân sự trong tình huống khẩn cấp. Các biện pháp có thể bao gồm miễn trừ giới hạn khung giờ, nới lỏng quy định môi trường đối với xe hạng nặng và đơn giản hóa thủ tục hải quan. Ngoài ra, gói đề xuất còn đặt ra việc thành lập Quỹ đoàn kết cùng Hệ thống thông tin kỹ thuật số để hỗ trợ điều phối hoạt động cơ động quân sự.
Về tổng thể bộ giải pháp cho thấy EU đã nhận thức rõ những hạn chế cấu trúc của mình, đồng thời thể hiện quyết tâm khắc phục bằng các công cụ thực chất và đồng bộ hơn trước. Gói cơ động quân sự không chỉ thừa nhận những điểm nghẽn đang cản trở tốc độ triển khai, mà còn đưa ra một khuôn khổ toàn diện kết hợp nâng cấp hạ tầng, điều chỉnh quy định, đổi mới quản trị và tăng cường hợp tác. Thành công của sáng kiến này phụ thuộc vào mức độ thực thi của các quốc gia thành viên.
Chỉ khi các cải cách được triển khai thực tế, mạng lưới giao thông của EU - vốn bị phân mảnh và dễ tổn thương - mới có thể trở thành một hệ thống cơ động quân sự thống nhất, đủ sức đáp ứng các yêu cầu chiến lược của châu Âu.