Thông báo tìm chủ phuơng tiện
STT |
Loại xe |
Số khung |
Số máy |
1 |
Dream Trung Quốc (Màu nâu) |
100200002417 |
21011219 |
2 |
Dream Trung Quốc (Màu nâu) |
100854 |
01784854 |
3 |
Dream (Màu nho) |
Bị tẩy xoá |
8012918 |
4 |
Dream Trung Quốc (Màu nâu) |
2053661 |
0068748 |
5 |
Dream (Màu nho) |
0006967 |
0006967 |
6 |
Dream (Màu nho) |
0154987 |
0154987 |
7 |
Dream Trung Quốc (Màu nâu) |
1000001000 |
0214282 |
8 |
GS Lifan TQ (Màu đỏ) |
101260 |
10038079 |
9 |
LONCIN Preami 100 (Màu nâu) |
00029281 |
00419819 |
10 |
Wave Trung Quốc (Màu xanh đen) |
700000797 |
00424865 |
11 |
LONCIN Pantheon (Màu xanh) |
701000602 |
02085862 |
12 |
Cha ly (Màu đỏ) |
2777531 |
2777697 |
13 |
FX Trung Quốc (Màu nâu) |
0611080335 |
81071483 |
14 |
Wave Trung Quốc (Màu xanh đen) |
0011094 hoặc 0011004 |
Bị tẩy xoá |
15 |
Honda 50 |
C 65 – GO 96923 |
ST 50E 43668 |
16 |
Honda 70 |
4001649 |
C 70E 4009692 |
17 |
Minkhơ (Màu đỏ) |
11211 |
022821 – 89 |
18 |
Simsơn (Màu đỏ) |
5718148 |
5157183 |
19 |
Honda GLPRO (Màu xanh đen) |
020335 |
1020457 |
20 |
Wave 110 (Màu xanh đen) |
0039846 |
0039846 |
21 |
Magích 100 |
00835 |
000759 |
22 |
Dream (Màu nho) |
02135 |
2135 |
23 |
Super Cub (Màu đen) |
4733045 |
026790 |