Giám sát tình báo và giới hạn của lòng tin chiến lược

08:18 10/12/2025

Những tiết lộ mới về hệ thống giám sát được triển khai tại một căn cứ chung của Mỹ và Israel đang làm lộ rõ một đường nứt chiến lược vốn âm ỉ bấy lâu: khi tình báo và dữ liệu trở thành trụ cột của mọi chiến dịch quân sự, đâu là giới hạn của lòng tin giữa các đồng minh?

Việc thu thập thông tin không chỉ nhằm vào khu vực Gaza mà còn liên quan đến nhân viên, nhà ngoại giao và các tổ chức nước ngoài đã đẩy cuộc tranh luận vượt ra ngoài phạm vi kỹ thuật, bước sang địa hạt nhạy cảm về chủ quyền dữ liệu, kiểm soát thông tin và rủi ro tính toán sai lầm trong quan hệ chiến lược.

Nhân viên Lục quân Mỹ, lực lượng Phòng vệ Israel (IDF) và các quan chức quốc tế trong cuộc họp hôm 20/11 tại Trung tâm Điều phối Dân sự - Quân sự (CMCC) ở Kiryat Gat, Israel. Ảnh: Getty Images

Loạt tài liệu điều tra công bố trong hai ngày 8-9/12 đã đưa sự việc ra ánh sáng: Israel đã vận hành một hệ thống giám sát tiên tiến tại một căn cứ nơi lực lượng Mỹ và nhiều tổ chức quốc tế cùng làm việc. Về mặt chính thức, hệ thống này được mô tả là phục vụ nhiệm vụ giám sát an ninh liên quan đến chiến sự Gaza. Tuy nhiên, dữ liệu thu thập được - từ hình ảnh có độ phân giải cao, tín hiệu định vị, đến hành trình của các nhóm dân sự và nhà ngoại giao - lại cho thấy một phạm vi giám sát vượt xa mục tiêu quân sự thông thường.

Việc sử dụng công nghệ ISR trong môi trường đa quốc gia mà không có sự tham vấn đầy đủ khiến Washington và nhiều đồng minh bất ngờ, thậm chí không khỏi lo ngại. Sự nhạy cảm của vụ việc càng lớn hơn bởi nó diễn ra đúng thời điểm Washington và Tel Aviv đang nỗ lực xoa dịu những khác biệt phát sinh từ chiến dịch quân sự tại Gaza.

Trong nhiều tháng qua, quan hệ Mỹ - Israel liên tục chịu tác động của các cuộc tranh luận tại Quốc hội Mỹ về mức độ minh bạch, phạm vi tấn công và chia sẻ thông tin tình báo. Những tiết lộ lần này vì vậy có nguy cơ kéo theo một vòng tranh cãi mới về giới hạn hợp tác an ninh, nhất là khi hành lang chính trị Mỹ đang duy trì lập trường cứng rắn hơn đối với các biện pháp giám sát vượt chuẩn tại Trung Đông.

Từ góc độ kỹ thuật, hệ thống giám sát được mô tả vận hành ở cấp độ rất cao: thu thập hình ảnh từ mạng lưới camera có khả năng quét rộng, sử dụng công nghệ phân tích tín hiệu để nhận diện các đối tượng ra vào căn cứ và phân tích hành trình di chuyển theo thời gian thực. Những công nghệ như vậy vốn không còn xa lạ trong các chiến dịch quân sự hiện đại, nơi dữ liệu mang tính quyết định không kém gì vũ khí.

Tuy nhiên, điều gây tranh cãi chính là phạm vi đối tượng bị giám sát: từ nhân viên các tổ chức nhân đạo đến nhà ngoại giao và kỹ thuật viên quốc tế. Với họ, căn cứ chung vốn được coi là không gian an toàn, nơi dữ liệu cá nhân phải được bảo vệ theo tiêu chuẩn quốc tế, thay vì bị đưa vào một hệ thống phân tích được điều hành bởi một bên tham chiến.

Giới ngoại giao đã bày tỏ quan ngại rõ ràng. Nhiều tổ chức quốc tế cho rằng hệ thống giám sát vượt mức cần thiết không chỉ đe dọa quyền riêng tư mà còn làm xói mòn sự tin cậy vốn có trong các hoạt động nhân đạo. Trong một môi trường căng thẳng, chỉ cần một dữ liệu bị diễn giải sai hoặc rơi vào bối cảnh chính trị nhạy cảm là có thể tạo ra những tác động không thể lường trước. Một số chuyên gia thậm chí cảnh báo nguy cơ dữ liệu bị sử dụng để suy đoán ý đồ của các bên liên quan trong các cuộc đàm phán ngừng bắn, từ đó làm méo mó môi trường ngoại giao vốn đã mong manh.

Về phía Israel, lập luận được đưa ra khá nhất quán: tình hình an ninh trong và xung quanh Gaza buộc họ phải triển khai các biện pháp giám sát ở mức cao nhất. Việc sử dụng công nghệ để đảm bảo an toàn cho lực lượng và dân thường, theo lý giải của Tel Aviv, là việc “không thể tránh khỏi”. Cho đến nay, Israel chưa đề cập chi tiết đến việc dữ liệu được xử lý ra sao và có được phân tách theo cấp độ an ninh hay không, nhưng các quan chức nước này nhấn mạnh hệ thống không nhằm mục tiêu xâm phạm hoạt động của đồng minh.

Phản ứng của Mỹ thận trọng hơn nhiều. Các cơ quan an ninh và ngoại giao Mỹ yêu cầu báo cáo chi tiết, đồng thời xem xét mức độ mà Washington có thể đã được thông báo hoặc chưa được cảnh báo trước về hệ thống này. Một số nghị sĩ Mỹ lập tức yêu cầu điều trần khẩn cấp, cho rằng sự việc không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là câu hỏi lớn về nguyên tắc chia sẻ thông tin và mức độ giám sát mà Mỹ có thể chấp nhận trong một căn cứ chung. Trong bối cảnh cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ vừa kết thúc và chính quyền mới đang định hình chính sách đối ngoại, việc để xảy ra tranh cãi như vậy có thể khiến Washington phải đánh giá lại phương thức hợp tác với Israel trong nhiều lĩnh vực, không riêng gì tình báo.

Về phía các tổ chức phi chính phủ, mối lo ngại tập trung vào hai rủi ro: thứ nhất, việc giám sát có thể khiến nhân viên nhân đạo trở thành mục tiêu phân tích chiến lược, đặt họ vào thế bất lợi khi làm việc tại các khu vực xung đột; và thứ hai, sự thiếu minh bạch về dữ liệu có thể khiến các tổ chức quốc tế phải cân nhắc giảm hoạt động nếu không được bảo đảm an toàn. Điều này đặc biệt đáng chú ý khi khu vực Gaza đang cần sự hiện diện của các lực lượng cứu trợ quốc tế trong thời gian dài.

Dưới góc nhìn chiến lược rộng hơn, vụ việc tại căn cứ chung phản ánh một thực tế của chiến tranh hiện đại: công nghệ giám sát và phân tích dữ liệu đang tiến quá nhanh so với khuôn khổ pháp lý và đạo đức truyền thống.

Các đồng minh an ninh không còn chỉ dựa vào cam kết chính trị mà phải chia sẻ một không gian dữ liệu chung - nơi mỗi điểm yếu, mỗi sự thiếu minh bạch có thể trở thành nguồn cơn của nghi kỵ. Lòng tin chiến lược, vốn là nền tảng của mọi liên minh, dễ bị tổn thương hơn nhiều khi công nghệ cho phép một bên “nhìn sâu” vào hoạt động của bên còn lại mà không để lại dấu vết. Một số chuyên gia an ninh cho rằng tác động lớn nhất của sự kiện lần này không nằm ở bản thân hệ thống giám sát, mà nằm ở việc nó bị phơi bày.

Điều đó cho thấy giới hạn hợp tác tình báo giữa các đồng minh chưa được xác định rõ ràng trong bối cảnh công nghệ đang xoá mờ ranh giới giữa “giám sát chiến trường” và “giám sát chính trị”. Nếu không có cơ chế kiểm soát và minh bạch mới, các căn cứ đa quốc gia - vốn là biểu tượng của hợp tác chiến lược - có thể trở thành điểm nóng của những tranh chấp không mong muốn.

Sự việc cũng đặt ra câu hỏi cho tương lai của các hoạt động chung giữa Mỹ và Israel. Cả hai bên đều hiểu rằng quan hệ chiến lược của họ dựa trên mức độ chia sẻ thông tin sâu rộng hơn nhiều so với phần lớn các liên minh khác. Nhưng khi dữ liệu trở thành tài sản chiến lược quan trọng nhất, mức độ chia sẻ đó cần được định nghĩa lại, với những ranh giới rõ ràng hơn để không làm tổn hại niềm tin lẫn nhau.

Mỹ và Israel từng nhiều lần đối mặt với các bất đồng liên quan tới hoạt động tình báo, nhưng vụ việc lần này đặc biệt nhạy cảm bởi nó chạm đến không gian hoạt động của nhiều đối tác khác - những người không phải là bên tham chiến nhưng lại bị cuốn vào vòng xoáy của công nghệ giám sát. Trong bối cảnh ấy, bài toán đặt ra không chỉ dành cho Mỹ và Israel, mà còn cho các quốc gia đang hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực an ninh - tình báo trên phạm vi toàn cầu.

Kỷ nguyên dữ liệu đang buộc các liên minh phải xây dựng những nguyên tắc mới về minh bạch, bảo vệ thông tin và giới hạn thu thập dữ liệu. Nếu không, ranh giới giữa hợp tác và giám sát lẫn nhau sẽ ngày càng mong manh, tạo ra những rủi ro khó lường cho các mối quan hệ vốn phụ thuộc lớn vào lòng tin chiến lược.

Căn cứ chung vốn là nơi biểu tượng cho sự hợp tác, nhưng vụ việc lần này cho thấy ngay cả biểu tượng ấy cũng có thể trở thành điểm khởi nguồn của nghi kỵ khi công nghệ vượt lên trước chính sách.

Chính vì vậy, câu hỏi lớn nhất sau sự kiện không phải là “hệ thống giám sát hoạt động ra sao”, mà là: các đồng minh sẽ điều chỉnh quan hệ chiến lược của họ thế nào trong một thời đại mà dữ liệu - chứ không phải vũ khí - mới là nền tảng của sức mạnh quốc gia? Và liệu có thể xây dựng một khung hợp tác đủ an toàn để bảo vệ lòng tin khi mỗi quốc gia đều muốn giữ cho mình một vùng an ninh dữ liệu riêng?

Nhìn từ góc độ đó, tranh cãi lần này không chỉ là một sự cố kỹ thuật trong một căn cứ ở Trung Đông. Nó là lời cảnh báo rằng trong kỷ nguyên công nghệ số, giới hạn của lòng tin chiến lược cần được xác lập rõ ràng hơn bao giờ hết - nếu các đồng minh muốn duy trì những gì họ đã dày công xây dựng suốt nhiều thập niên qua.

Đặng Hà

Ngày 30/12, Thành ủy TP Hồ Chí Minh tổ chức Hội nghị Tổng kết 15 năm thực hiện Chỉ thị số 48-CT/TW ngày 22/10/2010 của Bộ Chính trị khóa X về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác phòng, chống tội phạm trong tình hình mới và quán triệt, triển khai Nghị quyết số 02-NQ/TU ngày 12/12/2025 của Ban chấp hành Đảng bộ TP Hồ Chí Minh về nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống tội phạm và tệ nạn ma túy; phấn đấu xây dựng TP Hồ Chí Minh không ma túy vào năm 2030.

Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quốc tịch Việt Nam chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2025 đã nới lỏng điều kiện liên quan đến việc trở lại quốc tịch Việt Nam nhằm tạo điều kiện cho các trường hợp đã mất quốc tịch Việt Nam được trở lại quốc tịch Việt Nam.

Ngày 30/12, tại Hà Nội, Cục An ninh điều tra, Bộ Công an tổ chức Hội nghị tổng kết công tác năm 2025, triển khai chương trình công tác năm 2026. Thượng tướng Phạm Thế Tùng, Thứ trưởng Bộ Công an, Thủ trưởng Cơ quan An ninh điều tra, Bộ Công an dự và phát biểu chỉ đạo hội nghị.

Năm 2025 được xem là dấu mốc đặc biệt trong quan hệ Việt Nam – Trung Quốc, khi hai nước kỷ niệm 75 năm thiết lập quan hệ ngoại giao và cùng xác định đây là “Năm giao lưu nhân văn Việt Nam – Trung Quốc”. Trong bối cảnh đó, quan hệ song phương tiếp tục được củng cố và phát triển theo hướng ổn định, thực chất và ngày càng đi vào chiều sâu.

Càng gần đến Tết dương lịch 2026, nhu cầu đi lại của người dân tăng cao, điều này cũng dẫn tới tình trạng xe khách hoạt động không đúng quy định, dừng đỗ đón trả khách một cách tùy tiện, gây mất TTATGT. Để xử lý tình trạng này, hiện lực lượng CSGT Hà Nội đang tăng cường tuần tra, kiểm soát, siết chặt xử lý những trường hợp vi phạm.

Sáng mai (31/12), TAND TP Hà Nội sẽ mở phiên tòa sơ thẩm xét xử bị cáo Nguyễn Văn Đài (SN 1969, quê Hưng Yên, hiện sống ở Đức) về tội “Làm, tàng trữ, phát tán, tuyên truyền thông tin, tài liệu nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự.

Cuộc chiến giành quyền kiểm soát các phương tiện truyền thông trị giá hàng tỷ USD của Warner Bros. Discovery (WBD) giữa Netflix và Paramount kéo dài gần 1 tháng qua đến nay vẫn chưa ngã ngũ. Nếu thương vụ này thành công, WBD sẽ trải qua lần tái cơ cấu lớn thứ 4 kể từ năm 2000 đến nay.

Sáng 30/12, tại phường Ngọc Sơn, tỉnh Thanh Hóa xảy ra vụ án đặc biệt nghiêm trọng do mâu thuẫn gia đình, khiến ba người tử vong, một người bị thương nặng. Ngay sau khi vụ việc xảy ra, Công an tỉnh Thanh Hóa đã khẩn trương vào cuộc điều tra, làm rõ nguyên nhân theo quy định pháp luật.

Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố các lực lượng của nước này đã tấn công nhằm vào một cầu cảng tại Venezuela, nơi mà ông cho là được sử dụng để “chất đầy ma túy lên các con thuyền”. Đây được xem là cuộc tấn công trên bộ đầu tiên của Mỹ tại Venezuela kể từ khi Washington phát động chiến dịch gây sức ép đối với Caracas cách đây khoảng bốn tháng.

©2004. Bản quyền thuộc về Báo Công An Nhân Dân.
®Không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý bằng văn bản của Báo Công An Nhân Dân.
English | 中文