Van xả áp hay “nghi lễ” ngoại giao?
Năm 2025 sắp khép lại với một nghịch lý ngày càng rõ nét: thế giới không thiếu đối thoại an ninh, nhưng lại thiếu những đột phá chiến lược thực chất. Từ các kênh tiếp xúc quân sự song phương, những cuộc họp tham vấn về an toàn hàng hải - hàng không, cho tới các phiên thảo luận căng thẳng tại Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (LHQ), đối thoại vẫn diễn ra đều đặn.
Song, trong một trật tự quốc tế bị phân mảnh bởi cạnh tranh quyền lực kéo dài và xung đột khu vực chồng lấn, đối thoại dường như đã đổi vai: từ công cụ thu hẹp bất đồng sang cơ chế quản lý rủi ro, từ nỗ lực xây dựng lòng tin sang “van xả áp” tối thiểu để ngăn khủng hoảng vượt ngưỡng kiểm soát.
Bức tranh đó thể hiện rõ nhất ở những kênh đối thoại mang tính kỹ thuật - quân sự, nơi các bên gần như gạt sang một bên bất đồng chiến lược để tập trung vào câu hỏi sống còn hơn: làm sao tránh một sự cố nhỏ trở thành đòn bẩy leo thang. Trong năm 2025, các cuộc tham vấn giữa quân đội Hoa Kỳ và Trung Quốc về an toàn tiếp xúc trên biển và trên không được nối lại và duy trì, với trọng tâm là rà soát các tình huống điển hình, quy trình xử lý sự cố và cơ chế liên lạc khẩn cấp.
Những cuộc gặp như vậy không nhằm giải quyết tranh chấp chủ quyền hay cạnh tranh ảnh hưởng, mà nhằm hạn chế rủi ro “tính toán sai” trong bối cảnh mật độ hoạt động quân sự ngày càng dày. Giới quan sát phương Tây thẳng thắn thừa nhận, đây là đối thoại “chống tai nạn”, không phải đối thoại “hòa giải”.
Cùng logic ấy, ở châu Âu, đối thoại an ninh mang dáng dấp vừa phòng ngừa vừa thăm dò. Trong bối cảnh xung đột Nga - Ukraine kéo dài sang năm thứ tư, các kênh tiếp xúc chính trị - quân sự giữa Nga và phương Tây vẫn ở mức tối thiểu, song những tín hiệu “mở cửa” có chọn lọc bắt đầu xuất hiện.
Cuối năm 2025, Moscow phát đi thông điệp sẵn sàng xem xét việc xác nhận bằng văn bản pháp lý rằng Nga không có ý định tấn công NATO. Dù khả năng hiện thực hóa còn xa, động thái này cho thấy, đối thoại đang được sử dụng như một công cụ phát tín hiệu chiến lược, nhằm định hình dư luận và tạo dư địa chiến thuật, hơn là bước đi xây dựng lòng tin bền vững.
Ở Trung Đông, đối thoại an ninh năm 2025 tiếp tục mang tính “vá víu”, phản ánh một khu vực nơi các điểm nóng chồng lấn và lợi ích đan xen phức tạp. Hồ sơ hạt nhân Iran là ví dụ điển hình. Các phiên thảo luận tại Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và các kênh tiếp xúc bên lề giữa Iran với các bên liên quan cho thấy, đối thoại vẫn là lựa chọn không thể thiếu, song bị trói buộc bởi bất đồng sâu sắc về cơ chế kiểm chứng và lộ trình dỡ bỏ trừng phạt.
Một số thỏa thuận kỹ thuật giữa Tehran và Cơ quan Năng lượng nguyên tử quốc tế (IAEA) được coi là bước “giữ nhịp”, song chưa đủ để tái lập lòng tin đã xói mòn. Đối thoại, trong trường hợp này, giống như chiếc cầu tạm để tránh sụp đổ hoàn toàn tiến trình ngoại giao, hơn là con đường dẫn tới giải pháp dứt điểm.
Thực tiễn đó phản ánh ba nguyên nhân cấu trúc khiến đối thoại an ninh vừa cần thiết hơn bao giờ hết, vừa bị thu hẹp về tham vọng. Thứ nhất, chi phí của hiểu lầm chiến lược đang tăng vọt. Khi các lực lượng quân sự hoạt động với tần suất cao ở những không gian nhạy cảm, từ Biển Đông, eo biển Đài Loan cho tới Biển Đen và Trung Đông, chỉ một sự cố chạm trán cũng có thể kích hoạt phản ứng dây chuyền. Đối thoại, vì thế, trở thành “bảo hiểm rủi ro” bắt buộc, dù không giải quyết được mâu thuẫn gốc rễ.
Thứ hai, xung đột khu vực ngày càng đan xen với cạnh tranh toàn cầu, khiến đối thoại khó đạt đồng thuận chiến lược, nhưng vẫn phải duy trì để quản lý hệ quả. Thứ ba, sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực buộc đối thoại phải linh hoạt hơn về khuôn khổ, từ song phương sang ba bên, nhóm nhỏ, thậm chí các cơ chế không chính thức. Hệ quả là, đối thoại an ninh năm 2025 mang ba đặc điểm nổi bật.
Trước hết, nó thiên về quản trị rủi ro hơn là kiến tạo hòa bình. Các quy tắc tiếp xúc an toàn, đường dây nóng và cơ chế thông báo sớm được ưu tiên, trong khi những vấn đề “lõi” như cấu trúc an ninh khu vực hay phân chia ảnh hưởng ít được đụng chạm. Điều này giúp giảm nguy cơ tai nạn, nhưng cũng dễ tạo ảo giác ổn định, che mờ thực tế rằng cạnh tranh chiến lược vẫn âm ỉ. Thứ hai, đối thoại ngày càng phụ thuộc vào tính thời điểm.
Khi khủng hoảng nóng lên, đối thoại được kích hoạt; khi căng thẳng hạ nhiệt, các kênh lại nguội dần. Thỏa thuận trao đổi tù nhân quy mô lớn tại Yemen cuối năm 2025, dù mang ý nghĩa nhân đạo quan trọng, cũng cho thấy đối thoại có thể “giảm đau” mà chưa chữa được “bệnh nền” chính trị. Thứ ba, đối thoại trở thành đòn bẩy truyền thông - chiến lược. Các tuyên bố sẵn sàng đối thoại đôi khi nhằm phát tín hiệu hơn là cam kết thực chất, khiến ranh giới giữa ngoại giao và đấu pháp ngày càng mờ.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra không phải là có nên duy trì đối thoại an ninh hay không, mà là làm thế nào để đối thoại không trượt thành “nghi lễ” ngoại giao thuần túy. Nhiều chuyên gia cho rằng, muốn giữ giá trị thực chất, đối thoại cần được phân tầng rõ ràng. Các kênh kỹ thuật - quân sự nhằm chống tai nạn phải được bảo vệ khỏi những cú sốc chính trị, không trở thành “con tin” của tranh chấp lớn. Song song, đối thoại chính trị chỉ có ý nghĩa khi gắn với cơ chế kiểm chứng và tuân thủ cụ thể, nếu không sẽ nhanh chóng rơi vào vòng lặp tuyên bố. Cuối cùng, đối thoại cần được đặt trong một tầm nhìn dài hạn về an ninh tập thể, thay vì chỉ phản ứng theo sự vụ.
Nhìn lại năm 2025, có thể nói thế giới không thiếu đối thoại, nhưng thiếu niềm tin để đối thoại phát huy trọn vẹn vai trò. Trong một trật tự quốc tế phân mảnh, đối thoại an ninh hiện nay giống như chiếc van xả áp: không giải quyết tận gốc mâu thuẫn, nhưng ngăn hệ thống phát nổ. Vấn đề là, nếu chỉ dừng ở đó, van xả áp sẽ không thể thay thế một cấu trúc an ninh bền vững. Đối thoại, để vượt khỏi thân phận “nghi lễ”, cần nhiều hơn những cuộc gặp - nó cần ý chí chính trị, cơ chế ràng buộc và một nhận thức chung rằng quản lý rủi ro không thể là đích đến cuối cùng của an ninh toàn cầu.