VietinBank duy trì xếp hạng tín nhiệm cao nhất ngành Ngân hàng
Những yếu tố “ghi điểm”
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu của VietinBank tại thời điểm 30-9 là hơn 61.300 tỷ đồng. Trong đó, vốn điều lệ chiếm hơn 37.200 tỷ đồng, thặng dư vốn cổ phần gần 9.000 tỷ đồng, quỹ của tổ chức tín dụng hơn 5.300 tỷ đồng và phần lợi nhuận chưa phân phối lên đến hơn 9.000 tỷ đồng.
VietinBank tiếp tục giữ vững vị trí là ngân hàng thương mại có vốn điều lệ lớn nhất và cơ cấu cổ đông mạnh nhất Việt Nam với cổ đông chi phối là Chính phủ Việt Nam nắm giữ 64,46% cổ phần, 2 đối tác chiến lược nước ngoài là BTMU và IFC lần lượt nắm giữ 19,73% và 8,03% cổ phần, cổ đông thiểu số chiếm 7,78% còn lại.
Brand Finance vinh danh VietinBank Top 10 Thương hiệu giá trị nhất Việt Nam |
Các hệ số an toàn vốn đều được VietinBank đảm bảo và tuân thủ đúng quy định. Bên cạnh đó, mức vốn hóa của VietinBank tăng lên sau khi The Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ góp vốn vào VietinBank năm 2013.
Chất lượng tài sản
Tính đến 30-9, tổng tài sản của VietinBank đạt 901 nghìn tỷ đồng, tăng 15,56% so với cuối năm 2015, đạt 101,03% kế hoạch năm; dư nợ cho vay của VietinBank đạt 625 nghìn tỷ đồng, tăng 16,23% so với cuối năm 2015; tiền gửi của khách hàng tăng trưởng gần 27%. Tính đến 30-9, tỷ lệ nợ xấu tại VietinBank chiếm 0,86% dư nợ cho vay khách hàng, ở mức thấp nhất toàn Ngành Ngân hàng.
Theo các công ty xếp hạng quốc tế, so với các ngân hàng khác, VietinBank là ngân hàng trụ cột của nền kinh tế có thị phần tài sản khoảng 10% và thị phần huy động vốn là 11% toàn Ngành và tỷ trọng cho vay khách hàng doanh nghiệp quốc doanh lớn. Do đó, VietinBank là một trong những ngân hàng có tầm quan trọng trong hệ thống tài chính - ngân hàng của Việt Nam và đóng góp nhiều cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
Nguồn vốn huy động
VietinBank có lợi thế hơn các NHTM trong nước khác về mặt huy động khi sở hữu Nhà nước chiếm tỷ trọng lớn (64,46%) và mạng lưới rộng khắp. Đến ngày 30/9/2016, nguồn vốn huy động của VietinBank tăng trưởng với cơ cấu vốn được đa dạng hóa, khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng có thị phần hàng đầu về huy động trên thị trường.
Ghi nhận tại thời điểm này, tiền gửi khách hàng của VietinBank đạt 625 nghìn tỷ đồng, tăng 26,9% so với cuối năm 2015. Do đó theo cách tính của Moody’s, tỷ lệ cho vay khách hàng/tiền gửi từ khách hàng tại 30-6 đã được cải thiện giảm còn là 103% (tại 30-6 là 107%).
Năm 2016, VietinBank đẩy mạnh hoạt động kinh doanh theo hướng phù hợp với đặc thù từng địa bàn, tập trung vào các lĩnh vực an toàn, hiệu quả, đảm bảo tăng trưởng đi kèm với kiểm soát rủi ro, cùng những điều kiện thuận lợi từ nền kinh tế, hoạt động cho vay của VietinBank đã tăng trưởng mạnh.
Tính đến 30-9, dư nợ cho vay đạt 625 nghìn tỷ đồng, tăng 16,2% so với 31-12-2015. Tổng lợi nhuận trước thuế lũy kế 9 tháng đầu năm 2016 được ghi nhận là 6.485 tỷ đồng, tăng 13,2% so với cuối năm 2015.
Vị thế số 1 trên thị trường
VietinBank hiện là ngân hàng có quy mô vốn, tổng tài sản và mạng lưới hàng đầu trong hệ thống Ngân hàng Việt Nam. Năm 2016, VietinBank quyết tâm tiếp tục khẳng định là NHTM Nhà nước trụ cột của Ngành Ngân hàng Việt Nam, đóng góp tích cực vào sự phát triển của Ngành và kinh tế - xã hội đất nước.
VietinBank tiếp tục quyết liệt hơn nữa trong quá trình tái cấu trúc ngân hàng với các mảng chính là: Tiếp tục thực hiện lộ trình của chiến lược kinh doanh trung hạn giai đoạn 2015 - 2017; tăng cường bán hàng theo chuỗi liên kết, đẩy mạnh bán chéo sản phẩm, dịch vụ; tăng trưởng quy mô đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng tài sản; kiện toàn và chuẩn hóa kinh doanh, cơ cấu tổ chức và điều hành theo mô hình ngân hàng hiện đại.
Với chiến lược kinh doanh bài bản, VietinBank nỗ lực tiếp tục duy trì xếp hạng tín nhiệm cao nhất trong số các ngân hàng Việt Nam trong những năm tới đây theo đánh giá của các công ty xếp hạng.
So sánh xếp hạng của VietinBank với Việt Nam (cập nhật tháng 11-2016)
Công ty xếp hạng |
Xếp hạng của Việt Nam |
Xếp hạng của VietinBank |
Triển vọng |
Fitch Ratings |
BB- |
B+ |
Ổn định |
Moody’s |
B1 |
B1 |
|
Standard & Poor’s |
BB- |
BB- |
Ổn định |
Capital Intelligence |
BB- |
BB- (Ổn định) |
|
So sánh xếp hạng của VietinBank với các ngân hàng Việt Nam khác (cập nhật tháng 11-2016)
Ghi chú: n.a (not available): Công ty xếp hạng không xếp hạng.